Có 2 kết quả:
下調 xià diào ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧㄠˋ • 下调 xià diào ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧㄠˋ
xià diào ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧㄠˋ [xià tiáo ㄒㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demote
(2) to pass down to a lower unit
(2) to pass down to a lower unit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xià diào ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧㄠˋ [xià tiáo ㄒㄧㄚˋ ㄊㄧㄠˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demote
(2) to pass down to a lower unit
(2) to pass down to a lower unit
Bình luận 0