Có 2 kết quả:

下調 xià diào ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧㄠˋ下调 xià diào ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to demote
(2) to pass down to a lower unit

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to demote
(2) to pass down to a lower unit

Bình luận 0